đá đưa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đá đưa+
- Pay lip servive
- Chỉ đá đưa đầu lưỡi
To pay only lip service
- Chỉ đá đưa đầu lưỡi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đá đưa"
Lượt xem: 371